-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Dàn lạnh Panasonic FSV âm trần nối ống gió S-180ME2E5 nằm trong danh mục sản phẩm điều hòa trung tâm của thương hiệu Panasonic với hệ số tiết kiệm năng lượng vượt trội, lắp đặt dễ dàng, hiệu suất cao chính là mục đích hàng đầu của hệ thống điều hòa không khí trung tâm Panasonic. Panasonic không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng các yêu cầu đa dạng và đóng góp vào việc tạo ra các không gian sống thoải mái.
Dàn lạnh Panasonic FSV âm trần nối ống gió S-180ME2E5 2 chiều được tích hợp nhiều tính năng hiện đại nhất mang đến khả năng tiết kiệm điện vượt trội. Dàn lạnh cũng được trang bị nhiều cảm biến thông minh kiểm soát nhiệt độ gió cấp nhằm đạt nhiệt độ cài đặt chính xác. Đây cũng là một trong những dòng máy điều hòa Panasonic VRF có hiệu suất hoạt động cao và khả năng tiết kiệm không gian đặt máy.
Đặc tính kỹ thuật chính của dàn lạnh Panasonic FSV âm trần nối ống gió:
- Thiết kế linh hoạt nhờ vào lưu lượng gió và cột áp lớn: Thiết lập cột áp 3 chế độ 270 Pa/ 140 Pa/ 60 Pa để cài đặt linh hoạt hơn
- Động cơ quạt DC hiệu suất cao.
- Công suất điện nhỏ hơn 45% (so với dòng E1).
- Kiểm soát nhiệt độ gió cấp:
+ Được trang bị 4 cảm biến ( Hồi/ Cấp )
+ Kiếm soát nhiệt độ gió cấp giúp điều khiển nhiệt độ chính xác
+ Tránh thổi gió lạnh khi khởi động quá trình sưởi ấm.
- Kiểm soát nhiệt độ theo cấu hình cài đặt.
- Hệ thống cấp gió tươi áp cao cho phép cung cấp không khí tươi từ bên ngoài ở mức nhiệt độ và độ ẩm gần như không đổi như không khí trong nhà mà không khiến điều hòa không khí vận hành quá mức
Ngọc Nguyên Châu: phân phối điều hòa chính hãng: Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Fujitsu, Funiki, Midea, …
Model | S-180ME2E5 | |||
Nguồn điện | 223/230/240V, 1 pha, 56/60Hz | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 18.0 | |
BTU/h | 61,400 | |||
Sưởi ấm | kW | 20.0 | ||
BTU/h | 68,200 | |||
Công suất điện | Làm lạnh | kW | 0.400 | |
Sưởi ấm | kW | 0.400 | ||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 2.40 / 2.30 / 2.20 | |
Sưởi ấm | A | 2.40 / 2.30 / 2.20 | ||
Động cơ quạt | Loại | Quạt lồng sóc | ||
Lưu lượng (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 2,940 / 2,640 / 2,340 | ||
L/s | 816 / 733 / 650 | |||
Cột áp | Pa | 140 (60/270) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44 / 42 / 40 | ||
Kích thước (C x R x S) | mm | 479 x 1,453 x 1,205 | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) | |
Ống hơi | mm (inches) | Ø19.05 (3/4) | ||
Ống nước ngưng | VP-25 | |||
Khối lượng | kg | 102 |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
024.3971.4888
hoặc