-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Dàn nóng Panasonic U-8LE2H7 2 chiều thuộc danh mục điều hòa trung tâm nằm trong dòng máy điều hòa Mini-FSV Series LE2 của thương hiệu Panasonic với hệ số tiết kiệm năng lượng vượt trội, lắp đặt dễ dàng, hiệu suất cao chính là mục đích hàng đầu của hệ thống điều hòa không khí trung tâm Panasonic. Panasonic không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng các yêu cầu đa dạng và đóng góp vào việc tạo ra các không gian sống thoải mái.
Dàn nóng Panasonic FSV-LE2 U-8LE2H7 2 chiều với tính năng Inverter khả năng vận hành mạnh mẽ mà lại tiết kiệm điện năng vượt trội. Đây cũng là một trong những dòng máy điều hòa Panasonic FSV có hiệu suất hoạt động cao và khả năng tiết kiệm không gian đặt máy.
Dòng Mini FSV là dòng sản phẩm dành cho chung cư cao cấp, biệt thự, tòa nhà văn phòng cỡ nhỏ, ...
Tính năng hiện đại của dòng sản phẩm Mini-FSV Series LE:
- Cột áp quạt giải nhiệt lớn 35Pa: Với cột áp quạt được nâng cao tới 35Pa, gió giải nhiệt được thổi xa hơn, tránh hiện tượng quẩn nhiệt. Loại quạt mới có khung sườn rộng hơn gần đầu cánh quạt. Trong quá trình dàn nóng hoạt động, áp suất tĩnh điện cao, hình dạng cánh kiểu này giúp ngăn chặn sự gián đoạn trong luồng gió giải nhiệt và cột áp quạt 35Pa giúp đẩy luồn gió nóng ra xa hơn.
- Chiều dài đường ống lớn: phù hợp với nhiều kích cỡ kiểu nhà
- Ga nạp sẵn cho 50m ống đồng: Với công trình có đường ống đồng không vượt quá 50m thì không cần nạp ga bổ sung. Điều này giúp thuận tiện và tiết kiệm chi phí trong thiết kế và thi công.
- Thiết kế nhỏ gọn: So với điều hòa cục bộ, hệ thống mini FSV là giải pháp tối ưu cho bài toán tiết kiệm không gian đặt dàn nóng.
- Kết nối tối đa lên đến 30 dàn lạnh
- Hiệu suất cao: Nâng cao hiệu suất vận hành thông qua việc sử dụng môi chất lạnh R410a, máy nén iến tần DC và thiết kế dàn trao đổi nhiệt tối ưu.
- Thiết kế tiết kiệm điện năng:
+ Máy nén biến tần: Trang bị 1 máy nén biến tần công suất lớn và hiệu quả cao khi hoạt động trong chế độ tải từng phần.
+ Bo mạch: Thiết kế bo mạch 2 phần giúp quá trình bảo dưỡng, sửa chữa đơn giản hơn.
+ Bình tách lỏng: Bình tách lỏng giúp duy trì độ ổn định, tin cậy của máy nén khi lượng ga tăng lên và giúp mở rộng tối đa chiều dài đường ống đồng.
+ Động cơ quạt DC: Thông qua việc kiểm tra tải, nhiệt độ bên ngoài, động cơ DC điều chỉnh lưu lượng gió giải nhiệt phù hợp.
+ Quạt giải nhiệt mới: Cánh quạt được thiết kế mới để hạn chế sự nhiễu động của không khí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Đường kính quạt được mở rộng giúp tăng lưu lượng gió giải nhiệt mà không làm tăng độ ồn hoạt động.
+ Dàn trao đổi nhiệt: Dàn trao đổi nhiệt được thiết kế mới cả về kích thước dàn, kích cỡ ống giúp nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt.
+ Bình tách dầu: Sử dụng bình tách dầu kiểu ly tâm giúp cải thiệu hiệu quả tách dầu và giảm tổn thất áp suất ga.
- Linh hoạt với phụ kiện cầu đấu điện
- Dải nhiệt độ vận hành rộng
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn: Dàn nóng hệ thống Mini FSV trang bị cánh trao đổi nhiệt được sơn phủ lớp bảo vệ màu xanh (Blue fin) giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn.
- Dàn nóng chống ăn mòn: Dàn nóng được sơn phủ một lớp chống ăn mòn để chống lại quá trình rỉ sét và không khí mặn, để đảm bảo hiệu quả làm việc lâu dài.
- Chế độ vận hành yên tĩnh: Chế độ hoạt động yên tĩnh giảm độ ồn hoạt động của dàn nóng xuống 7dB so với độ ồn định mức. Có 3 mức cài đặt chế độ hoạt động yên tĩnh, có khả năng tiếp nhận tín hiệu ngoại vi.
Ngọc Nguyên Châu: phân phối điều hòa chính hãng: Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Fujitsu, Funiki, Midea, …
HP | 8 | |||||
Model | U-8LE2H7 | |||||
Nguồn điện | 380/400/415V/3-phase/50Hz 380/400V/3-phase/60Hz |
|||||
Điện áp | 380V | 400v | 415v | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 22.4 | |||
BTU/h | 76,500 | |||||
Sưởi ấm | kW | 25.0 | ||||
BTU/h | 85,300 | |||||
EER / COP | Làm lạnh | W/W | 4.20 | |||
Sưởi ấm | W/W | 4.52 | ||||
Kích thước | C x R x S | mm | 1,500 x 980 x 370 | |||
Khối lượng | kg | 132 | ||||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Dòng điện | A | 8.70 | 8.25 | 7.95 |
Công suất | kw | 5.33 | 5.33 | 5.33 | ||
Sưởi ấm | Dòng điện | A | 9.05 | 8.60 | 8.25 | |
Công suất | kw | 5.53 | 5.53 | 5.53 | ||
Dòng khỏi động | A | 1 | ||||
Lưu lượng gió | m³/h | 150 | ||||
L/s | 2,500 | |||||
Lượng ga nạp sẵn | kg | R410A 6.30 | ||||
Ống kết nối | Ống hơi | mm (inches) | Ø19.05 (Ø3/4) | |||
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi vận hành | Chiều lạnh:-10˚CDB~+46˚CDB, Chiều sưởi:-20˚CWB~+18˚CWB |
|||||
Độ ồn | Chế độ thường | dB (A) | 59.0 | |||
Chế độ yên tĩnh (2) | dB (A) | 52.0 |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
024.3971.4888
hoặc